Có 2 kết quả:
大公无私 dà gōng wú sī ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄨˊ ㄙ • 大公無私 dà gōng wú sī ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄨˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) impartial
(2) impartial
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) impartial
(2) impartial
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh